Số tiền vay

VNĐ

Thời gian tiền vay

Năm

Lãi suất vay

%/năm

Loại hình vay

Tổng số tiền lãi phải trả

500.000.000 đ

Tổng số tiền phải trả

5.000.000.000 đ

Số kỳ trả Dư nợ đầu kỳ (VND) Gốc phải trả (VND) Lãi phải trả (VND) Gốc + Lãi(VND)
Tổng 0 0

Bảng so sánh lãi suất vay mua nhà tại các ngân hàng tháng 1/2022

STT

Ngân hàng

Lãi suất ưu đãi (%/năm)

Tỷ lệ cho vay tối đa (%)

Kỳ hạn vay tối đa (năm)

1

PVcomBank

5

85

20

2

VPBank

5,9

75

25

3

TPBank

5,9

90

30

4

Woori Bank

6,1

70

30

5

Hong Leong Bank

6,19

80

25

6

Shinhan Bank

6,2

70

30

7

BIDV

6,2

100

20

8

HSBC

6,2

70

25

9

UOB

6,49

75

25

10

Techcombank

6,69

70

35

11

Vietcombank

6,79

70

20

12

MSB

6,99

90

25

13

Eximbank

7,99

95

30

14

VIB

8,3

90

30

15

Bắc Á

8,99

90

25