BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của y ban nhân dân thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

CHI PHÍ SANG TÊN = (GIÁ ĐẤT x DIỆN TÍCH) x 2.5%

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

An Hòa

Đầu đường

Cuối đường

21 516

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

2

Ao Sen

Đầu đường

Cuối đường

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

3

Ba La

Quốc lộ 6A

Đầu Công ty Giống cây trồng

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

4

Bà Triệu

Quang Trung

Đường Tô Hiệu

24 360

13 885

11 449

10 231

15 103

8 609

7 099

6 343

11 503

7 764

6 737

5 981

Đường Tô Hiệu

Công ty sách Thiết bị trường học

19 952

11 971

9 976

8 978

12 370

7 422

6 185

5 567

9 860

6 852

5 916

5 324

5

Bạch Thái Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

6

Bế Văn Đàn

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

7

Bùi Bằng Đoàn

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

8

Cao Thắng

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

9

Cầu Am

Từ đầu cầu Am

Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

10

Cầu Đơ

Đầu đường

Cuối đường

24 360

13 885

11 449

10 231

15 103

8 609

7 099

6 343

11 503

7 764

6 737

5 981

11

Chiến Thắng

Đầu đường

Cuối đường

25 520

14 546

11 994

10 718

15 822

9 019

7 437

6 645

12 324

8 011

6 902

6 162

12

Chu Văn An

Bưu điện Hà Đông

Cầu Am

24 360

13 885

11 449

10 231

15 103

8 609

7 099

6 343

11 503

7 764

6 737

5 981

13

Đại An

Đầu đường

Cuối đường

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

14

Đinh Tiên Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

15

Đường 19/5

Cầu Đen

Đường Chiến Thắng

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

16

Đường 72

Địa phận quận Hà Đông

11 730

7 859

6 686

6 100

7 273

4 873

4 145

3 782

6 109

4 215

3 299

2 933

17

Đường Biên Giang

Cầu Mai Lĩnh

Hết địa phận quận Hà Đông

11 730

7 859

6 686

6 100

7 273

4 873

4 145

3 782

6 109

4 215

3 299

2 933

18

Đường Đa Sĩ

Công ty Giày Yên Thủy

Đường Phúc La

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

19

Dương Lâm

Đầu đường

Cuối đường

16 704

10 524

8 853

8 018

10 356

6 525

5 489

4 971

8 216

5 834

5 258

4 519

20

Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai

Đường Biên Giang

Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang

8 280

5 796

4 968

4 554

5 134

3 594

3 436

3 150

4 267

2 944

2 644

2 350

Đường Biên Giang

Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai

8 280

5 796

4 968

4 554

5 134

3 594

3 436

3 150

4 267

2 944

2 644

2 350

21

Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh

Quốc lộ 6A

Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa

11 040

7 507

6 403

5 851

6 845

4 654

4 039

3 628

5 865

4 268

3 871

3 343

22

Đường qua khu Hà Trì I

Công ty sách Thiết bị trường học

Công ty Giày Yên Thủy

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

23

Đường Tố Hữu

Giáp quận Nam Từ Liêm

Đường Vạn Phúc

25 520

14 546

11 994

10 718

15 822

9 019

7 437

6 645

12 324

8 011

6 902

6 162

24

Đường trục phát triển phía Bắc

Đường Lê Trọng Tấn

Đường Yên Lộ

16 704

10 524

8 853

8 018

10 356

6 525

5 489

4 971

8 216

5 834

5 258

4 519

25

Hà Cầu

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

26

Hoàng Diệu

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

27

Hoàng Hoa Thám

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

28

Hoàng Văn Thụ

Đầu đường

Cuối đường

19 952

11 971

9 976

8 978

12 370

7 422

6 185

5 567

9 860

6 852

5 916

5 324

29

Huỳnh Thúc Kháng

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7331

5 279

4 692

4 032

30

La Dương

Đầu đường

Cuối đường

11 730

7 859

6 686

6 100

7 273

4 873

4 145

3 782

6 109

4 215

3 299

2 933

31

La Nội

Đầu đường

Cuối đường

11 730

7 859

6 686

6 100

7 273

4 873

4 145

3 782

6 109

4 215

3 299

2 933

32

Lê Hồng phong

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

33

Lê Lai

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

34

Lê Lợi

Quang Trung

Đường Tô Hiệu

25 520

14 546

11 994

10 718

15 822

9 019

7 437

6 645

12 324

8 011

6 902

6 162

Đường Tô Hiệu

Công ty Sông Công

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

35

Lê Quý Đôn

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

36

Lê Trọng Tấn

Giáp Hoài Đức

Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Lê Trọng Tấn

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội

Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê

19 952

11 971

9 976

8 978

12 370

7 422

6 185

5 567

9 860

6 852

5 916

5 324

37

Lương Ngọc Quyến

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

38

Lương Văn Can

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

39

Lý Thường Kiệt

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

40

Lý Tự Trọng

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

41

Minh Khai

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

42

Ngô Đình Mẫn

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

43

Ngô Gia Khảm

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

44

Ngô Gia Tự

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

45

Ngô Quyền

Từ Cầu Am

Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

46

Ngô Thì Nhậm

Đầu đường

Cuối đường

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

47

Ngô Thì Sỹ

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

48

Nguyễn Công Trứ

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

49

Nguyễn Khuyến

Đầu đường

Cuối đường

25 520

14 546

11 994

10 718

15 822

9 019

7 437

6 645

12 324

8 011

6 902

6 162

50

Nguyễn Thái Học

Đầu đường

Cuối đường

19 952

11 971

9 976

8 978

12 370

7 422

6 185

5 567

9 860

6 852

5 916

5 324

51

Nguyễn Thanh Bình

Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc

Đường Lê Trọng Tấn

24 360

13 885

11 449

10 231

15 103

8 609

7 099

6 343

11 503

7 764

6 737

5 981

52

Nguyễn Thượng Hiền

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

53

Nguyễn Trãi

Đầu đường

Cuối đường

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

54

Nguyễn Trực

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

55

Nguyễn Văn Lộc

Đầu đường

Cuối đường

25 520

14 546

11 994

10 718

15 822

9 019

7 437

6 645

12 324

8 011

6 902

6 162

56

Nguyễn Vãn Trỗi

Trần Phú

Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

57

Nguyễn Viết Xuân

Quang Trung

Bế Văn Đàn

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

Bế Văn Đàn

Ngô Thì Nhậm

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

58

Nhuệ Giang

Cầu Trắng

Cầu Đen

24 360

13 885

11 449

10 231

15 103

8 609

7 099

6 343

11 503

7 764

6 737

5 981

Cầu Đen

Cuối đường

19 952

11 971

9 976

8 978

12 370

7 422

6 185

5 567

9 860

6 852

5 916

5 324

59

Phan Bội Châu

Đầu đường

Đầu đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

60

Phan Chu Trinh

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

61

Phan Đình Giót

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

62

Phan Đình Phùng

Đầu đường

Cuối đường

19 952

11 971

9 976

8 978

12 370

7 422

6 185

5 567

9 860

6 852

5 916

5 324

63

Phan Huy Chú

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

64

Phố Lụa

Đầu phố

Cuối phố

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

65

Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương)

Đường Phúc La

Chùa Trắng

11 040

7 507

6 403

5 851

6 845

4 654

4 039

3 628

5 865

4 268

3 871

3 343

66

Phố Phú Lương

Phố Xốm

Đình Nhân Trạch

9 660

6 665

5 699

5 216

5 989

4 133

3 534

3 234

4 888

3 372

2 639

2 350

67

Phúc La

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

68

Phùng Hưng

Cầu Trắng

Hết Viện bỏng Quốc gia

25 520

14 546

11 994

10 718

15 822

9 019

7 437

6 645

12 324

8 011

6 902

6 162

Giáp Viện Bỏng Quốc gia

Hết địa phận quận Hà Đông

19 952

11 971

9 976

8 978

12 370

7 422

6 185

5 567

9 860

6 852

5 916

5 324

69

Quang Trung

Cầu Trắng

Ngô Thì Nhậm

29 000

16 240

13 340

11 890

17 980

10 069

8 271

7 372

14 789

9 202

7 723

6 984

Ngô Thì Nhậm

Lê Trọng Tấn

25 520

14 546

11 994

10 718

15 822

9 019

7 437

6 645

12 324

8 011

6 902

6 162

Lê Trọng Tấn

Đường sắt

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

70

Quốc lộ 6A

Đường sắt

Cầu Mai Lĩnh

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

71

Tản Đà

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

72

Tân Xa

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

73

Tây Sơn

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

74

Thanh Bình

Đầu đường

Cuối đường

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

75

Thành Công

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

76

Tiểu công nghệ

Đầu đường

Cuối đường

16 100

10 143

8 533

7 728

9 982

6 289

5 292

4 791

7 924

5 624

5 072

4 359

77

Tô Hiến Thành

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

78

Tô Hiệu

Đầu đường

Cuối đường

24 360

13 885

11 449

10 231

15 103

8 609

7 099

6 343

11 503

7 764

6 737

5 981

79

Trần Đăng Ninh

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

80

Trần Hưng Đạo

Đầu đường

Cuối đường

21 576

12 730

10 572

9 493

13 377

7 893

6 799

5 886

10 681

7 476

6 573

5 661

81

Trần Nhật Duật

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

82

Trần Phú

Nguyễn Trãi

Cầu Trắng

34 800

19 140

15 660

13 920

21 576

11 867

9 709

8 630

18 076

10 599

8 874

7 969

83

Trần Văn Chuông

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

84

Trưng Nhị

Đầu đường

Cuối đường

24 360

13 885

11 449

10 231

15 103

8 609

7 099

6 343

11 503

7 764

6 737

5 981

85

Trưng Trắc

Đầu đường

Cuối đường

19 952

11 971

9 976

8 978

12 370

7 422

6 185

5 567

9 860

6 852

5 916

5 324

86

Trương Công Định

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

87

Văn Khê

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

88

Văn La

Quang Trung

Cổng làng Văn La

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

89

Văn Phú

Quang Trung

Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

90

Vạn Phúc

Cầu Am

Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình

19 488

11 888

9 939

8 964

12 083

7 370

6 162

5 558

9 628

6 809

5 893

5 313

Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình

Hết địa phận Hà Đông

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

91

Văn Quán

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

 7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

92

Văn Yên

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480

93

Vũ Trọng Khánh

Đầu đường

Cuối đường

25 520

14 546

11 994

10 718

15 822

9 019

7 437

6 645

12 324

8 011

6 902

6 162

94

Vũ Văn Cẩn

Đầu đường

Cuối đường

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

95

Xa La

Đầu đường

Cuối đường

18 560

11 322

9 466

8 538

11 507

7 019

5 983

5 293

9 038

6 409

5 784

4 971

96

Xốm

Công ty Giống cây trồng

Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương

14 030

9 120

7 717

7 015

8 699

5 654

4 896

4 349

7 331

5 279

4 692

4 032

97

Ỷ La

Đầu đường

Cuối đường

11 730

7 859

6 686

6 100

7 273

4 873

4 145

3 782

6 109

4 215

3 299

2 933

98

Yên Bình

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

99

Yên Phúc

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

100

Yết Kiêu

Đầu đường

Cuối đường

16 560

10 433

8 777

7 949

10 267

6 468

5 442

4 928

8 145

5 783

5 213

4 480