BƯỚC 1: Kiểm tra mã vạch

MV (Mã vạch) = MX (Mã đơn vị hành chính).MN (Mã năm).ST (Số thứ tự)

Ví dụ: 010956821004159

010: Hà Nội

9568: Phường Phú Lãm

21: Năm cấp sổ 2021

004159: Số thứ tự sổ

Tiếp theo chúng ta chú ý số 21 ( Năm cấp 2021) ở mã vạch trang bìa 4 phải trùng với năm 2021 trang 2 của sổ

BƯỚC 2: Kiểm tra quốc huy in chìm 1 mặt và nổi 1 mặt

  • Sổ hồng thật sẽ có in quốc huy mặt trang 1 sẽ là nổi, mặt trang 2 sẽ là in chìm. Nếu không có quốc huy sẽ là sổ giả, hoặc là in bằng phẳng cũng là giả
  • Chữ in trong quốc huy cũng nằm cân đối ở giữa, nếu nằm lệch sang trái hoặc phải đều giả

Ví dụ chữ trong sổ: DB 743153 nằm cân đối ở giữa

BƯỚC 3: Kiểm tra thông số diện tích chung và riêng

Ở quyển sổ này mình đang nói đến lô 312: Sử dụng riêng 33,0m2 ở bên trong, nếu trên sổ không thể hiện diện tích ngõ đi chung là 314: Diện tích là 11,7m2. Nếu cùng 1 thửa đất tách ra phân lô mà lô bên trong không thể hiện ngõ đi chung thì chúng ta nên xem xét lại sổ hồng đó nhé. Còn 1 số sổ hồng không thể hiện ngõ đi chung là do nó nằm trên đường đã hình thành trước đó

Ngoài ra chúng ta xem thêm ở mục

đ ở trang 2: Đất ở đô thị, đất ở nông thôn sổ đều ổn

e ở trang 2: Lâu dài hay 50 năm

 

 

Tỉnh Mã Tỉnh Huyện Mã Huyện Mã Xã
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Phúc Xá 1
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Trúc Bạch 4
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Vĩnh Phúc 6
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Cống Vị 7
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Liễu Giai 8
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Nguyễn Trung Trực 10
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Quán Thánh 13
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Ngọc Hà 16
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Điện Biên 19
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Đội Cấn 22
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Ngọc Khánh 25
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Kim Mã 28
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Giảng Võ 31
Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Thành Công 34
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Phúc Tân 37
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Đồng Xuân 40
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Mã 43
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Buồm 46
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Đào 49
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Bồ 52
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Cửa Đông 55
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Lý Thái Tổ 58
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Bạc 61
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Gai 64
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Chương Dương Độ 67
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Trống 70
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Cửa Nam 73
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Bông 76
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Tràng Tiền 79
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Trần Hưng Đạo 82
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Phan Chu Trinh 85
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàn Kiếm 2 Phường Hàng Bài 88
Thành phố Hà Nội 1 Quận Tây Hồ 3 Phường Phú Thượng 91
Thành phố Hà Nội 1 Quận Tây Hồ 3 Phường Nhật Tân 94
Thành phố Hà Nội 1 Quận Tây Hồ 3 Phường Tứ Liên 97
Thành phố Hà Nội 1 Quận Tây Hồ 3 Phường Quảng An 100
Thành phố Hà Nội 1 Quận Tây Hồ 3 Phường Xuân La 103
Thành phố Hà Nội 1 Quận Tây Hồ 3 Phường Yên Phụ 106
Thành phố Hà Nội 1 Quận Tây Hồ 3 Phường Bưởi 109
Thành phố Hà Nội 1 Quận Tây Hồ 3 Phường Thụy Khuê 112
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Thượng Thanh 115
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Ngọc Thụy 118
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Giang Biên 121
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Đức Giang 124
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Việt Hưng 127
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Gia Thụy 130
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Ngọc Lâm 133
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Phúc Lợi 136
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Bồ Đề 139
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Sài Đồng 142
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Long Biên 145
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Thạch Bàn 148
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Phúc Đồng 151
Thành phố Hà Nội 1 Quận Long Biên 4 Phường Cự Khối 154
Thành phố Hà Nội 1 Quận Cầu Giấy 5 Phường Nghĩa Đô 157
Thành phố Hà Nội 1 Quận Cầu Giấy 5 Phường Nghĩa Tân 160
Thành phố Hà Nội 1 Quận Cầu Giấy 5 Phường Mai Dịch 163
Thành phố Hà Nội 1 Quận Cầu Giấy 5 Phường Dịch Vọng 166
Thành phố Hà Nội 1 Quận Cầu Giấy 5 Phường Dịch Vọng Hậu 167
Thành phố Hà Nội 1 Quận Cầu Giấy 5 Phường Quan Hoa 169
Thành phố Hà Nội 1 Quận Cầu Giấy 5 Phường Yên Hòa 172
Thành phố Hà Nội 1 Quận Cầu Giấy 5 Phường Trung Hòa 175
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Cát Linh 178
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Văn Miếu 181
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Quốc Tử Giám 184
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Láng Thượng 187
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Ô Chợ Dừa 190
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Văn Chương 193
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Hàng Bột 196
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Láng Hạ 199
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Khâm Thiên 202
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Thổ Quan 205
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Nam Đồng 208
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Trung Phụng 211
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Quang Trung 214
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Trung Liệt 217
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Phương Liên 220
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Thịnh Quang 223
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Trung Tự 226
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Kim Liên 229
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Phương Mai 232
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Ngã Tư Sở 235
Thành phố Hà Nội 1 Quận Đống Đa 6 Phường Khương Thượng 238
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Nguyễn Du 241
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Bạch Đằng 244
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Phạm Đình Hổ 247
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Bùi Thị Xuân 250
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Ngô Thì Nhậm 253
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Lê Đại Hành 256
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Đồng Nhân 259
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Phố Huế 262
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Đống Mác 265
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Thanh Lương 268
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Thanh Nhàn 271
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Cầu Dền 274
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Bách Khoa 277
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Đồng Tâm 280
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Vĩnh Tuy 283
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Bạch Mai 286
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Quỳnh Mai 289
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Quỳnh Lôi 292
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Minh Khai 295
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hai Bà Trưng 7 Phường Trương Định 298
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Thanh Trì 301
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Vĩnh Hưng 304
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Định Công 307
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Mai Động 310
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Tương Mai 313
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Đại Kim 316
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Tân Mai 319
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Hoàng Văn Thụ 322
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Giáp Bát 325
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Lĩnh Nam 328
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Thịnh Liệt 331
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Trần Phú 334
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Hoàng Liệt 337
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hoàng Mai 8 Phường Yên Sở 340
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Nhân Chính 343
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Thượng Đình 346
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Khương Trung 349
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Khương Mai 352
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Thanh Xuân Trung 355
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Phương Liệt 358
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Hạ Đình 361
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Khương Đình 364
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Thanh Xuân Bắc 367
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Thanh Xuân Nam 370
Thành phố Hà Nội 1 Quận Thanh Xuân 9 Phường Kim Giang 373
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Thị trấn Sóc Sơn 376
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Bắc Sơn 379
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Minh Trí 382
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Hồng Kỳ 385
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Nam Sơn 388
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Trung Giã 391
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Tân Hưng 394
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Minh Phú 397
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Phù Linh 400
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Bắc Phú 403
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Tân Minh 406
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Quang Tiến 409
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Hiền Ninh 412
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Tân Dân 415
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Tiên Dược 418
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Việt Long 421
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Xuân Giang 424
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Mai Đình 427
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Đức Hòa 430
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Thanh Xuân 433
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Đông Xuân 436
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Kim Lũ 439
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Phú Cường 442
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Phú Minh 445
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Phù Lỗ 448
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Sóc Sơn 16 Xã Xuân Thu 451
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Thị trấn Đông Anh 454
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Xuân Nộn 457
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Thuỵ Lâm 460
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Bắc Hồng 463
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Nguyên Khê 466
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Nam Hồng 469
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Tiên Dương 472
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Vân Hà 475
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Uy Nỗ 478
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Vân Nội 481
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Liên Hà 484
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Việt Hùng 487
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Kim Nỗ 490
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Kim Chung 493
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Dục Tú 496
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Đại Mạch 499
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Vĩnh Ngọc 502
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Cổ Loa 505
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Hải Bối 508
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Xuân Canh 511
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Võng La 514
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Tầm Xá 517
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Mai Lâm 520
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đông Anh 17 Xã Đông Hội 523
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Thị trấn Yên Viên 526
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Yên Thường 529
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Yên Viên 532
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Ninh Hiệp 535
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Đình Xuyên 538
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Dương Hà 541
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Phù Đổng 544
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Trung Mầu 547
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Lệ Chi 550
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Cổ Bi 553
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Đặng Xá 556
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Phú Thị 559
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Kim Sơn 562
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Thị trấn Trâu Quỳ 565
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Dương Quang 568
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Dương Xá 571
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Đông Dư 574
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Đa Tốn 577
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Kiêu Kỵ 580
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Bát Tràng 583
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Kim Lan 586
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Gia Lâm 18 Xã Văn Đức 589
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Cầu Diễn 592
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Xuân Phương 622
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Phương Canh 623
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Mỹ Đình 1 625
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Mỹ Đình 2 626
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Tây Mỗ 628
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Mễ Trì 631
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Phú Đô 632
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Đại Mỗ 634
Thành phố Hà Nội 1 Quận Nam Từ Liêm 19 Phường Trung Văn 637
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Thị trấn Văn Điển 640
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Tân Triều 643
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Thanh Liệt 646
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Tả Thanh Oai 649
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Hữu Hòa 652
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Tam Hiệp 655
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Tứ Hiệp 658
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Yên Mỹ 661
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Vĩnh Quỳnh 664
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Ngũ Hiệp 667
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Duyên Hà 670
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Ngọc Hồi 673
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Vạn Phúc 676
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Đại áng 679
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Liên Ninh 682
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Trì 20 Xã Đông Mỹ 685
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Thượng Cát 595
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Liên Mạc 598
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Đông Ngạc 601
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Đức Thắng 602
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Thụy Phương 604
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Tây Tựu 607
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Xuân Đỉnh 610
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Xuân Tảo 611
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Minh Khai 613
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Cổ Nhuế 1 616
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Cổ Nhuế 2 617
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Phú Diễn 619
Thành phố Hà Nội 1 Quận Bắc Từ Liêm 21 Phường Phúc Diễn 620
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Thị trấn Chi Đông 8973
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Đại Thịnh 8974
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Kim Hoa 8977
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Thạch Đà 8980
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Tiến Thắng 8983
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Tự Lập 8986
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Thị trấn Quang Minh 8989
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Thanh Lâm 8992
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Tam Đồng 8995
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Liên Mạc 8998
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Vạn Yên 9001
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Chu Phan 9004
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Tiến Thịnh 9007
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Mê Linh 9010
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Văn Khê 9013
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Hoàng Kim 9016
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Tiền Phong 9019
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mê Linh 250 Xã Tráng Việt 9022
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Nguyễn Trãi 9538
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Mộ Lao 9541
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Văn Quán 9542
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Vạn Phúc 9544
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Yết Kiêu 9547
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Quang Trung 9550
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường La Khê 9551
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Phú La 9552
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Phúc La 9553
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Hà Cầu 9556
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Yên Nghĩa 9562
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Kiến Hưng 9565
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Phú Lãm 9568
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Phú Lương 9571
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Dương Nội 9886
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Đồng Mai 10117
Thành phố Hà Nội 1 Quận Hà Đông 268 Phường Biên Giang 10123
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Lê Lợi 9574
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Phú Thịnh 9577
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Ngô Quyền 9580
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Quang Trung 9583
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Sơn Lộc 9586
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Xuân Khanh 9589
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Đường Lâm 9592
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Viên Sơn 9595
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Xuân Sơn 9598
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Trung Hưng 9601
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Thanh Mỹ 9604
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Trung Sơn Trầm 9607
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Kim Sơn 9610
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Sơn Đông 9613
Thành phố Hà Nội 1 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Cổ Đông 9616
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Thị trấn Tây Đằng 9619
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Cường 9625
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Cổ Đô 9628
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Tản Hồng 9631
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Vạn Thắng 9634
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Châu Sơn 9637
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Phong Vân 9640
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Đông 9643
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Phương 9646
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Châu 9649
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Thái Hòa 9652
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Đồng Thái 9655
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Sơn 9658
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Minh Châu 9661
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Vật Lại 9664
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Chu Minh 9667
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Tòng Bạt 9670
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Cẩm Lĩnh 9673
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Sơn Đà 9676
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Đông Quang 9679
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Tiên Phong 9682
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Thụy An 9685
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Cam Thượng 9688
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Thuần Mỹ 9691
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Tản Lĩnh 9694
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Ba Trại 9697
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Minh Quang 9700
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Ba Vì 9703
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Vân Hòa 9706
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Yên Bài 9709
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ba Vì 271 Xã Khánh Thượng 9712
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Thị trấn Phúc Thọ 9715
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Vân Hà 9718
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Vân Phúc 9721
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Vân Nam 9724
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Xuân Phú 9727
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Phương Độ 9730
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Sen Chiểu 9733
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Cẩm Đình 9736
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Võng Xuyên 9739
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Thọ Lộc 9742
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Long Xuyên 9745
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Thượng Cốc 9748
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Hát Môn 9751
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Tích Giang 9754
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Thanh Đa 9757
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Trạch Mỹ Lộc 9760
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Phúc Hòa 9763
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Ngọc Tảo 9766
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Phụng Thượng 9769
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Tam Thuấn 9772
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Tam Hiệp 9775
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Hiệp Thuận 9778
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Liên Hiệp 9781
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Thị trấn Phùng 9784
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Trung Châu 9787
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Thọ An 9790
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Thọ Xuân 9793
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Hồng Hà 9796
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Liên Hồng 9799
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Liên Hà 9802
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Hạ Mỗ 9805
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Liên Trung 9808
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Phương Đình 9811
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Thượng Mỗ 9814
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Tân Hội 9817
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Tân Lập 9820
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Đan Phượng 9823
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Đồng Tháp 9826
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Đan Phượng 273 Xã Song Phượng 9829
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Thị trấn Trạm Trôi 9832
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Đức Thượng 9835
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Minh Khai 9838
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Dương Liễu 9841
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Di Trạch 9844
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Đức Giang 9847
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Cát Quế 9850
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Kim Chung 9853
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Yên Sở 9856
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Sơn Đồng 9859
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Vân Canh 9862
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Đắc Sở 9865
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Lại Yên 9868
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Tiền Yên 9871
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Song Phương 9874
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã An Khánh 9877
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã An Thượng 9880
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Vân Côn 9883
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã La Phù 9889
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Hoài Đức 274 Xã Đông La 9892
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Đông Xuân 4939
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Thị trấn Quốc Oai 9895
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Sài Sơn 9898
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Phượng Cách 9901
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Yên Sơn 9904
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Ngọc Liệp 9907
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Ngọc Mỹ 9910
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Liệp Tuyết 9913
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Thạch Thán 9916
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Đồng Quang 9919
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Phú Cát 9922
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Tuyết Nghĩa 9925
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Nghĩa Hương 9928
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Cộng Hòa 9931
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Tân Phú 9934
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Đại Thành 9937
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Phú Mãn 9940
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Cấn Hữu 9943
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Tân Hòa 9946
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Hòa Thạch 9949
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Quốc Oai 275 Xã Đông Yên 9952
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Yên Trung 4927
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Yên Bình 4930
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Tiến Xuân 4936
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Thị trấn Liên Quan 9955
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Đại Đồng 9958
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Cẩm Yên 9961
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Lại Thượng 9964
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Phú Kim 9967
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Hương Ngải 9970
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Canh Nậu 9973
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Kim Quan 9976
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Dị Nậu 9979
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Bình Yên 9982
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Chàng Sơn 9985
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Thạch Hòa 9988
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Cần Kiệm 9991
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Hữu Bằng 9994
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Phùng Xá 9997
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Tân Xã 10000
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Thạch Xá 10003
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Bình Phú 10006
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Hạ Bằng 10009
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thạch Thất 276 Xã Đồng Trúc 10012
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Thị trấn Chúc Sơn 10015
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Thị trấn Xuân Mai 10018
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Phụng Châu 10021
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Tiên Phương 10024
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đông Sơn 10027
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đông Phương Yên 10030
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Phú Nghĩa 10033
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Trường Yên 10039
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Ngọc Hòa 10042
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Thủy Xuân Tiên 10045
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Thanh Bình 10048
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Trung Hòa 10051
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đại Yên 10054
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Thụy Hương 10057
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Tốt Động 10060
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Lam Điền 10063
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Tân Tiến 10066
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Nam Phương Tiến 10069
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hợp Đồng 10072
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hoàng Văn Thụ 10075
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hoàng Diệu 10078
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hữu Văn 10081
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Quảng Bị 10084
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Mỹ Lương 10087
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Thượng Vực 10090
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hồng Phong 10093
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đồng Phú 10096
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Trần Phú 10099
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Văn Võ 10102
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đồng Lạc 10105
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hòa Chính 10108
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Phú Nam An 10111
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Thị trấn Kim Bài 10114
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Cự Khê 10120
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Bích Hòa 10126
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Mỹ Hưng 10129
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Cao Viên 10132
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Bình Minh 10135
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Tam Hưng 10138
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Thanh Cao 10141
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Thanh Thùy 10144
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Thanh Mai 10147
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Thanh Văn 10150
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Đỗ Động 10153
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Kim An 10156
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Kim Thư 10159
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Phương Trung 10162
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Tân Ước 10165
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Dân Hòa 10168
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Liên Châu 10171
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Cao Dương 10174
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Xuân Dương 10177
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thanh Oai 278 Xã Hồng Dương 10180
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Thị trấn Thường Tín 10183
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Ninh Sở 10186
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Nhị Khê 10189
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Duyên Thái 10192
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Khánh Hà 10195
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Hòa Bình 10198
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Văn Bình 10201
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Hiền Giang 10204
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Hồng Vân 10207
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Vân Tảo 10210
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Liên Phương 10213
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Văn Phú 10216
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Tự Nhiên 10219
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Tiền Phong 10222
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Hà Hồi 10225
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Thư Phú 10228
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Nguyễn Trãi 10231
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Quất Động 10234
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Chương Dương 10237
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Tân Minh 10240
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Lê Lợi 10243
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Thắng Lợi 10246
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Dũng Tiến 10249
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Thống Nhất 10252
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Nghiêm Xuyên 10255
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Tô Hiệu 10258
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Văn Tự 10261
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Vạn Điểm 10264
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Thường Tín 279 Xã Minh Cường 10267
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Thị trấn Phú Minh 10270
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Thị trấn Phú Xuyên 10273
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Hồng Minh 10276
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Phượng Dực 10279
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Văn Nhân 10282
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Thụy Phú 10285
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Tri Trung 10288
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Đại Thắng 10291
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Phú Túc 10294
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Văn Hoàng 10297
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Hồng Thái 10300
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Hoàng Long 10303
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Quang Trung 10306
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Nam Phong 10309
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Nam Triều 10312
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Tân Dân 10315
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Sơn Hà 10318
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Chuyên Mỹ 10321
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Khai Thái 10324
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Phúc Tiến 10327
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Vân Từ 10330
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Tri Thủy 10333
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Đại Xuyên 10336
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Phú Yên 10339
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Bạch Hạ 10342
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Quang Lãng 10345
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Châu Can 10348
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Minh Tân 10351
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Thị trấn Vân Đình 10354
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Viên An 10357
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Viên Nội 10360
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hoa Sơn 10363
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Quảng Phú Cầu 10366
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Trường Thịnh 10369
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Cao Thành 10372
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Liên Bạt 10375
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Sơn Công 10378
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đồng Tiến 10381
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Phương Tú 10384
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Trung Tú 10387
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đồng Tân 10390
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Tảo Dương Văn 10393
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Vạn Thái 10396
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Minh Đức 10399
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hòa Lâm 10402
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hòa Xá 10405
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Trầm Lộng 10408
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Kim Đường 10411
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hòa Nam 10414
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hòa Phú 10417
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đội Bình 10420
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đại Hùng 10423
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đông Lỗ 10426
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Phù Lưu 10429
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đại Cường 10432
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Lưu Hoàng 10435
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hồng Quang 10438
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Thị trấn Đại Nghĩa 10441
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Đồng Tâm 10444
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Thượng Lâm 10447
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Tuy Lai 10450
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Phúc Lâm 10453
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Mỹ Thành 10456
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Bột Xuyên 10459
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã An Mỹ 10462
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hồng Sơn 10465
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Lê Thanh 10468
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Xuy Xá 10471
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Phùng Xá 10474
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Phù Lưu Tế 10477
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Đại Hưng 10480
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Vạn Kim 10483
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Đốc Tín 10486
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hương Sơn 10489
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hùng Tiến 10492
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã An Tiến 10495
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hợp Tiến 10498
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hợp Thanh 10501
Thành phố Hà Nội 1 Huyện Mỹ Đức 282 Xã An Phú 10504