BƯỚC 1: Kiểm tra mã vạch
MV (Mã vạch) = MX (Mã đơn vị hành chính).MN (Mã năm).ST (Số thứ tự)
Ví dụ: 010956821004159
010: Hà Nội
9568: Phường Phú Lãm
21: Năm cấp sổ 2021
004159: Số thứ tự sổ
Tiếp theo chúng ta chú ý số 21 ( Năm cấp 2021) ở mã vạch trang bìa 4 phải trùng với năm 2021 trang 2 của sổ
BƯỚC 2: Kiểm tra quốc huy in chìm 1 mặt và nổi 1 mặt
- Sổ hồng thật sẽ có in quốc huy mặt trang 1 sẽ là nổi, mặt trang 2 sẽ là in chìm. Nếu không có quốc huy sẽ là sổ giả, hoặc là in bằng phẳng cũng là giả
- Chữ in trong quốc huy cũng nằm cân đối ở giữa, nếu nằm lệch sang trái hoặc phải đều giả
Ví dụ chữ trong sổ: DB 743153 nằm cân đối ở giữa
BƯỚC 3: Kiểm tra thông số diện tích chung và riêng
Ở quyển sổ này mình đang nói đến lô 312: Sử dụng riêng 33,0m2 ở bên trong, nếu trên sổ không thể hiện diện tích ngõ đi chung là 314: Diện tích là 11,7m2. Nếu cùng 1 thửa đất tách ra phân lô mà lô bên trong không thể hiện ngõ đi chung thì chúng ta nên xem xét lại sổ hồng đó nhé. Còn 1 số sổ hồng không thể hiện ngõ đi chung là do nó nằm trên đường đã hình thành trước đó
Ngoài ra chúng ta xem thêm ở mục
đ ở trang 2: Đất ở đô thị, đất ở nông thôn sổ đều ổn
e ở trang 2: Lâu dài hay 50 năm
Tỉnh | Mã Tỉnh | Huyện | Mã Huyện | Xã | Mã Xã |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Phúc Xá | 1 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Trúc Bạch | 4 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Vĩnh Phúc | 6 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Cống Vị | 7 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Liễu Giai | 8 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Nguyễn Trung Trực | 10 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Quán Thánh | 13 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Ngọc Hà | 16 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Điện Biên | 19 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Đội Cấn | 22 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Ngọc Khánh | 25 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Kim Mã | 28 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Giảng Võ | 31 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Thành Công | 34 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Phúc Tân | 37 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Đồng Xuân | 40 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Mã | 43 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Buồm | 46 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Đào | 49 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bồ | 52 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Cửa Đông | 55 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Lý Thái Tổ | 58 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bạc | 61 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Gai | 64 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Chương Dương Độ | 67 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Trống | 70 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Cửa Nam | 73 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bông | 76 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Tràng Tiền | 79 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Trần Hưng Đạo | 82 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Phan Chu Trinh | 85 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bài | 88 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Phú Thượng | 91 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Nhật Tân | 94 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Tứ Liên | 97 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Quảng An | 100 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Xuân La | 103 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Yên Phụ | 106 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Bưởi | 109 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Thụy Khuê | 112 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Thượng Thanh | 115 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Ngọc Thụy | 118 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Giang Biên | 121 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Đức Giang | 124 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Việt Hưng | 127 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Gia Thụy | 130 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Ngọc Lâm | 133 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Phúc Lợi | 136 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Bồ Đề | 139 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Sài Đồng | 142 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Long Biên | 145 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Thạch Bàn | 148 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Phúc Đồng | 151 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Cự Khối | 154 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Nghĩa Đô | 157 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Nghĩa Tân | 160 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Mai Dịch | 163 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Dịch Vọng | 166 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Dịch Vọng Hậu | 167 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Quan Hoa | 169 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Yên Hòa | 172 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Trung Hòa | 175 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Cát Linh | 178 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Văn Miếu | 181 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Quốc Tử Giám | 184 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Láng Thượng | 187 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Ô Chợ Dừa | 190 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Văn Chương | 193 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Hàng Bột | 196 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Láng Hạ | 199 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Khâm Thiên | 202 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Thổ Quan | 205 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Nam Đồng | 208 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Phụng | 211 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Quang Trung | 214 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Liệt | 217 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Phương Liên | 220 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Thịnh Quang | 223 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Tự | 226 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Kim Liên | 229 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Phương Mai | 232 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Ngã Tư Sở | 235 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Khương Thượng | 238 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Nguyễn Du | 241 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bạch Đằng | 244 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Phạm Đình Hổ | 247 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bùi Thị Xuân | 250 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Ngô Thì Nhậm | 253 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Lê Đại Hành | 256 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đồng Nhân | 259 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Phố Huế | 262 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đống Mác | 265 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Thanh Lương | 268 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Thanh Nhàn | 271 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Cầu Dền | 274 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bách Khoa | 277 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đồng Tâm | 280 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Vĩnh Tuy | 283 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bạch Mai | 286 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Quỳnh Mai | 289 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Quỳnh Lôi | 292 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Minh Khai | 295 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Trương Định | 298 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Thanh Trì | 301 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Vĩnh Hưng | 304 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Định Công | 307 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Mai Động | 310 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Tương Mai | 313 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Đại Kim | 316 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Tân Mai | 319 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Hoàng Văn Thụ | 322 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Giáp Bát | 325 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Lĩnh Nam | 328 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Thịnh Liệt | 331 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Trần Phú | 334 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Hoàng Liệt | 337 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Yên Sở | 340 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Nhân Chính | 343 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Thượng Đình | 346 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Khương Trung | 349 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Khương Mai | 352 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Thanh Xuân Trung | 355 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Phương Liệt | 358 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Hạ Đình | 361 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Khương Đình | 364 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Thanh Xuân Bắc | 367 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Thanh Xuân Nam | 370 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Kim Giang | 373 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Thị trấn Sóc Sơn | 376 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Bắc Sơn | 379 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Minh Trí | 382 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Hồng Kỳ | 385 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Nam Sơn | 388 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Trung Giã | 391 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Hưng | 394 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Minh Phú | 397 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phù Linh | 400 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Bắc Phú | 403 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Minh | 406 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Quang Tiến | 409 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Hiền Ninh | 412 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Dân | 415 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tiên Dược | 418 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Việt Long | 421 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Xuân Giang | 424 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Mai Đình | 427 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Đức Hòa | 430 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Thanh Xuân | 433 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Đông Xuân | 436 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Kim Lũ | 439 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phú Cường | 442 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phú Minh | 445 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phù Lỗ | 448 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Xuân Thu | 451 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Thị trấn Đông Anh | 454 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Xuân Nộn | 457 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Thuỵ Lâm | 460 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Bắc Hồng | 463 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Nguyên Khê | 466 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Nam Hồng | 469 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Tiên Dương | 472 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vân Hà | 475 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Uy Nỗ | 478 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vân Nội | 481 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Liên Hà | 484 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Việt Hùng | 487 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Kim Nỗ | 490 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Kim Chung | 493 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Dục Tú | 496 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Đại Mạch | 499 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vĩnh Ngọc | 502 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Cổ Loa | 505 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Hải Bối | 508 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Xuân Canh | 511 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Võng La | 514 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Tầm Xá | 517 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Mai Lâm | 520 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Đông Hội | 523 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Thị trấn Yên Viên | 526 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Yên Thường | 529 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Yên Viên | 532 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Ninh Hiệp | 535 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đình Xuyên | 538 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Hà | 541 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Phù Đổng | 544 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Trung Mầu | 547 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Lệ Chi | 550 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Cổ Bi | 553 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đặng Xá | 556 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Phú Thị | 559 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kim Sơn | 562 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Thị trấn Trâu Quỳ | 565 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Quang | 568 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Xá | 571 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đông Dư | 574 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đa Tốn | 577 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kiêu Kỵ | 580 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Bát Tràng | 583 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kim Lan | 586 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Văn Đức | 589 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Cầu Diễn | 592 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Xuân Phương | 622 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Phương Canh | 623 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mỹ Đình 1 | 625 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mỹ Đình 2 | 626 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Tây Mỗ | 628 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mễ Trì | 631 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Phú Đô | 632 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Đại Mỗ | 634 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Trung Văn | 637 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Thị trấn Văn Điển | 640 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Tân Triều | 643 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Thanh Liệt | 646 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Tả Thanh Oai | 649 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Hữu Hòa | 652 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Tam Hiệp | 655 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Tứ Hiệp | 658 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Yên Mỹ | 661 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Vĩnh Quỳnh | 664 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Ngũ Hiệp | 667 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Duyên Hà | 670 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Ngọc Hồi | 673 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Vạn Phúc | 676 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Đại áng | 679 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Liên Ninh | 682 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Đông Mỹ | 685 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Thượng Cát | 595 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Liên Mạc | 598 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Đông Ngạc | 601 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Đức Thắng | 602 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Thụy Phương | 604 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Tây Tựu | 607 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Xuân Đỉnh | 610 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Xuân Tảo | 611 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Minh Khai | 613 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Cổ Nhuế 1 | 616 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Cổ Nhuế 2 | 617 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Phú Diễn | 619 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Phúc Diễn | 620 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Chi Đông | 8973 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Đại Thịnh | 8974 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Kim Hoa | 8977 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thạch Đà | 8980 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thắng | 8983 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tự Lập | 8986 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Quang Minh | 8989 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thanh Lâm | 8992 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tam Đồng | 8995 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Liên Mạc | 8998 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Vạn Yên | 9001 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Chu Phan | 9004 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thịnh | 9007 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Mê Linh | 9010 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Văn Khê | 9013 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Hoàng Kim | 9016 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiền Phong | 9019 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tráng Việt | 9022 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Nguyễn Trãi | 9538 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Mộ Lao | 9541 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Văn Quán | 9542 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Vạn Phúc | 9544 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yết Kiêu | 9547 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Quang Trung | 9550 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường La Khê | 9551 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú La | 9552 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phúc La | 9553 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Hà Cầu | 9556 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yên Nghĩa | 9562 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Kiến Hưng | 9565 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú Lãm | 9568 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú Lương | 9571 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Dương Nội | 9886 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Đồng Mai | 10117 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Biên Giang | 10123 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Lê Lợi | 9574 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Phú Thịnh | 9577 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Ngô Quyền | 9580 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Quang Trung | 9583 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Sơn Lộc | 9586 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Xuân Khanh | 9589 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Đường Lâm | 9592 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Viên Sơn | 9595 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Xuân Sơn | 9598 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Trung Hưng | 9601 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Thanh Mỹ | 9604 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Trung Sơn Trầm | 9607 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Kim Sơn | 9610 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Sơn Đông | 9613 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Cổ Đông | 9616 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Thị trấn Tây Đằng | 9619 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Cường | 9625 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cổ Đô | 9628 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Hồng | 9631 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vạn Thắng | 9634 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Châu Sơn | 9637 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phong Vân | 9640 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Đông | 9643 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Phương | 9646 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Châu | 9649 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thái Hòa | 9652 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đồng Thái | 9655 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Sơn | 9658 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minh Châu | 9661 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vật Lại | 9664 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Chu Minh | 9667 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tòng Bạt | 9670 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cẩm Lĩnh | 9673 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Sơn Đà | 9676 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đông Quang | 9679 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tiên Phong | 9682 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thụy An | 9685 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cam Thượng | 9688 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thuần Mỹ | 9691 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Lĩnh | 9694 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Trại | 9697 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minh Quang | 9700 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Vì | 9703 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vân Hòa | 9706 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Yên Bài | 9709 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Khánh Thượng | 9712 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thị trấn Phúc Thọ | 9715 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Hà | 9718 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Phúc | 9721 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Nam | 9724 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Xuân Phú | 9727 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phương Độ | 9730 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Sen Chiểu | 9733 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Cẩm Đình | 9736 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Võng Xuyên | 9739 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thọ Lộc | 9742 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Long Xuyên | 9745 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thượng Cốc | 9748 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hát Môn | 9751 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tích Giang | 9754 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thanh Đa | 9757 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Trạch Mỹ Lộc | 9760 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phúc Hòa | 9763 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Ngọc Tảo | 9766 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phụng Thượng | 9769 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Thuấn | 9772 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Hiệp | 9775 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hiệp Thuận | 9778 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Liên Hiệp | 9781 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thị trấn Phùng | 9784 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Trung Châu | 9787 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ An | 9790 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ Xuân | 9793 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hồng Hà | 9796 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hồng | 9799 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hà | 9802 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hạ Mỗ | 9805 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Trung | 9808 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Phương Đình | 9811 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thượng Mỗ | 9814 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Hội | 9817 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Lập | 9820 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đan Phượng | 9823 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đồng Tháp | 9826 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Song Phượng | 9829 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thị trấn Trạm Trôi | 9832 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Thượng | 9835 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Minh Khai | 9838 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Dương Liễu | 9841 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Di Trạch | 9844 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Giang | 9847 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Cát Quế | 9850 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Kim Chung | 9853 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Yên Sở | 9856 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Sơn Đồng | 9859 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Canh | 9862 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đắc Sở | 9865 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Lại Yên | 9868 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Tiền Yên | 9871 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Song Phương | 9874 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Khánh | 9877 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Thượng | 9880 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Côn | 9883 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã La Phù | 9889 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đông La | 9892 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Xuân | 4939 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thị trấn Quốc Oai | 9895 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Sài Sơn | 9898 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phượng Cách | 9901 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Yên Sơn | 9904 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Liệp | 9907 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Mỹ | 9910 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Liệp Tuyết | 9913 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Thạch Thán | 9916 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đồng Quang | 9919 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phú Cát | 9922 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tuyết Nghĩa | 9925 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Nghĩa Hương | 9928 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cộng Hòa | 9931 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Phú | 9934 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đại Thành | 9937 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phú Mãn | 9940 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cấn Hữu | 9943 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Hòa | 9946 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Hòa Thạch | 9949 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Yên | 9952 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Trung | 4927 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Bình | 4930 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tiến Xuân | 4936 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thị trấn Liên Quan | 9955 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đại Đồng | 9958 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cẩm Yên | 9961 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Lại Thượng | 9964 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phú Kim | 9967 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hương Ngải | 9970 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Canh Nậu | 9973 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Kim Quan | 9976 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Dị Nậu | 9979 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Yên | 9982 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Chàng Sơn | 9985 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Hòa | 9988 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cần Kiệm | 9991 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hữu Bằng | 9994 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phùng Xá | 9997 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tân Xã | 10000 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Xá | 10003 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Phú | 10006 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hạ Bằng | 10009 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đồng Trúc | 10012 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thị trấn Chúc Sơn | 10015 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thị trấn Xuân Mai | 10018 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phụng Châu | 10021 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tiên Phương | 10024 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đông Sơn | 10027 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đông Phương Yên | 10030 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phú Nghĩa | 10033 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trường Yên | 10039 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Ngọc Hòa | 10042 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thủy Xuân Tiên | 10045 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thanh Bình | 10048 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trung Hòa | 10051 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đại Yên | 10054 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thụy Hương | 10057 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tốt Động | 10060 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Lam Điền | 10063 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tân Tiến | 10066 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Nam Phương Tiến | 10069 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hợp Đồng | 10072 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hoàng Văn Thụ | 10075 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hoàng Diệu | 10078 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hữu Văn | 10081 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Quảng Bị | 10084 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Mỹ Lương | 10087 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thượng Vực | 10090 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hồng Phong | 10093 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đồng Phú | 10096 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trần Phú | 10099 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Văn Võ | 10102 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đồng Lạc | 10105 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hòa Chính | 10108 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phú Nam An | 10111 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thị trấn Kim Bài | 10114 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cự Khê | 10120 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Bích Hòa | 10126 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Mỹ Hưng | 10129 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cao Viên | 10132 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Bình Minh | 10135 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Tam Hưng | 10138 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Cao | 10141 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Thùy | 10144 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Mai | 10147 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Văn | 10150 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Đỗ Động | 10153 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Kim An | 10156 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Kim Thư | 10159 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Phương Trung | 10162 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Tân Ước | 10165 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Dân Hòa | 10168 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Liên Châu | 10171 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cao Dương | 10174 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Xuân Dương | 10177 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Hồng Dương | 10180 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Thị trấn Thường Tín | 10183 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Ninh Sở | 10186 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nhị Khê | 10189 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Duyên Thái | 10192 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Khánh Hà | 10195 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hòa Bình | 10198 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Bình | 10201 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hiền Giang | 10204 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hồng Vân | 10207 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Vân Tảo | 10210 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Liên Phương | 10213 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Phú | 10216 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tự Nhiên | 10219 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tiền Phong | 10222 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hà Hồi | 10225 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thư Phú | 10228 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nguyễn Trãi | 10231 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Quất Động | 10234 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Chương Dương | 10237 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tân Minh | 10240 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Lê Lợi | 10243 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thắng Lợi | 10246 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Dũng Tiến | 10249 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thống Nhất | 10252 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nghiêm Xuyên | 10255 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tô Hiệu | 10258 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Tự | 10261 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Vạn Điểm | 10264 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Minh Cường | 10267 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thị trấn Phú Minh | 10270 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thị trấn Phú Xuyên | 10273 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hồng Minh | 10276 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phượng Dực | 10279 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Văn Nhân | 10282 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Thụy Phú | 10285 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tri Trung | 10288 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Đại Thắng | 10291 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phú Túc | 10294 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Văn Hoàng | 10297 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hồng Thái | 10300 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hoàng Long | 10303 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Quang Trung | 10306 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Nam Phong | 10309 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Nam Triều | 10312 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tân Dân | 10315 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Sơn Hà | 10318 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Chuyên Mỹ | 10321 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Khai Thái | 10324 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phúc Tiến | 10327 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Vân Từ | 10330 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tri Thủy | 10333 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Đại Xuyên | 10336 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phú Yên | 10339 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Bạch Hạ | 10342 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Quang Lãng | 10345 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Châu Can | 10348 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Minh Tân | 10351 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thị trấn Vân Đình | 10354 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Viên An | 10357 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Viên Nội | 10360 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hoa Sơn | 10363 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Quảng Phú Cầu | 10366 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trường Thịnh | 10369 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Cao Thành | 10372 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Liên Bạt | 10375 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Sơn Công | 10378 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đồng Tiến | 10381 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Phương Tú | 10384 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trung Tú | 10387 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đồng Tân | 10390 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Tảo Dương Văn | 10393 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Vạn Thái | 10396 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Minh Đức | 10399 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Lâm | 10402 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Xá | 10405 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trầm Lộng | 10408 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Kim Đường | 10411 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Nam | 10414 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Phú | 10417 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đội Bình | 10420 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đại Hùng | 10423 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đông Lỗ | 10426 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Phù Lưu | 10429 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đại Cường | 10432 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Lưu Hoàng | 10435 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hồng Quang | 10438 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thị trấn Đại Nghĩa | 10441 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đồng Tâm | 10444 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Thượng Lâm | 10447 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Tuy Lai | 10450 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phúc Lâm | 10453 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Mỹ Thành | 10456 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Bột Xuyên | 10459 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Mỹ | 10462 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hồng Sơn | 10465 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Lê Thanh | 10468 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Xuy Xá | 10471 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phùng Xá | 10474 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phù Lưu Tế | 10477 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đại Hưng | 10480 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Vạn Kim | 10483 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đốc Tín | 10486 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hương Sơn | 10489 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hùng Tiến | 10492 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Tiến | 10495 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hợp Tiến | 10498 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hợp Thanh | 10501 |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Phú | 10504 |